Tìm kiếm: “Huyện An Lão
Tỉnh / Thành: “Thái Bình
Quận / Huyện: “Huyện Quỳnh Phụ
819 công ty

MST: 1000798373

Công Ty TNHH Trường An Bình

Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Nhà ông Nguyễn Xuân Trường, thôn An Lạc - Xã An Dục - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 26-10-2010
MST: 1000991169

Công Ty TNHH An Hiệp Sơn

Xây dựng nhà các loại

Nhà ông Đặng Ngân Sơn, thôn Nguyên Xá 2 - Xã An Hiệp - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 08-10-2012
MST: 1000672839
Lập: 22-10-2009
MST: 1000313029

HTX dịch vụ nông nghiệp An Quý

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Xã An Quý - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 30-07-2002
MST: 1000313082

HTX dịch vụ Nông nghiệp An Hiệp

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Xã An Hiệp - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 30-07-2002
MST: 1000313050

HTX Dịch vụ Nông Nghiệp An Đồng

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Xã An Đồng - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 30-07-2002
MST: 1000614442

Công ty TNHH máy tính Bảo An

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

Xóm 4, Quỳnh Hồng - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 29-06-2009
MST: 1000312988

HTX dịch vụ NN xã An Lễ

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Xã An Lễ - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 30-07-2002
MST: 1000312882

HTX dịch vụ nông nghiệp An cầu

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Xã An Cầu - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 30-07-2002
MST: 1000313036

HTX dịch vụ Nông Nghiệp An Tràng

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Xã An Tràng - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 30-07-2002
MST: 1000513204
Lập: 26-03-2009
MST: 1000312794

HTX dịch vụ nông nghiệp An Vinh

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Xóm 7 xã An Vinh - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 30-07-2002
MST: 1000313075

HTX dịch vụ Nông Nghiệp An Thái

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Xã An Thái - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 30-07-2002
MST: 1000337453

Công ty TNHH xây dựng An Mỹ

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Thôn Tô Đàm xã An Mỹ - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 05-11-2003
MST: 1000219604
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219393
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219386
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219361
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219347
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219322
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219629
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219548
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219428
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219403
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219410
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219474
Lập: 08-12-1998
MST: 1000219354
Lập: 08-12-1998